🔍
Search:
BÀ CỤ
🌟
BÀ CỤ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(높이는 말로) 늙은 부인.
1
BÀ, BÀ CỤ , BÀ LÃO:
(cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã già.
-
Danh từ
-
1
(높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
1
BÀ NỘI, BÀ:
(cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
-
2
(높임말로) (친근하게 이르는 말로) 늙은 여자를 이르거나 부르는 말.
2
BÀ CỤ, BÀ:
((cách nói kính trọng, thân mật) Từ dùng để chỉ hoặc gọi phụ nữ già.
-
Danh từ
-
1
(놀리는 말로) 생김새나 행동, 말투 등이 나이가 많은 사람 같은 아이.
1
ÔNG CỤ NON, BÀ CỤ NON:
(cách nói trêu chọc) Đứa trẻ mà có dáng vẻ, hành động hay lời nói giống như người lớn tuổi.
-
Danh từ
-
1
시골에 사는 나이 많은 사람.
1
BÀ CỤ (ÔNG CỤ) SỐNG Ở QUÊ:
Người cao tuổi sống ở miền quê.
🌟
BÀ CỤ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
몹시 외로운 사람. 또는 외로운 홀아비나 홀어미의 신세.
1.
NHƯ CHIM LẺ BẠN:
Người rất cô độc. Hoặc thân phận ông cụ hay bà cụ sống một mình đơn độc.